Gia vị trong tiếng nhật là gì? Từ vựng các loại gia vị

Gia vị trong tiếng nhật là gì? Từ vựng các loại gia vị

Gia vị là một trong những thứ mà không thể thiếu trong đời sống hằng ngày. Hôm nay cùng Nghiendesign học tiếng Nhật mỗi ngày nhé. Gia vị trong tiếng Nhật là gì? Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị.

Gia vị trong tiếng Nhật là gì?

Gia vị trong tiếng Nhật là 香辛料 (koushinryou). Trong văn hóa ẩm thực của Nhật Bản, gia vị đóng vai trò quan trọng, tạo nên hương vị đặc trưng và hấp dẫn cho các món ăn. Việc tìm hiểu và sử dụng các loại gia vị này không chỉ là kỹ năng nấu nướng mà còn giúp bạn hiểu rõ về văn hóa ẩm thực của Nhật Bản. Vì thế, khi sống tại Nhật Bản, bạn nên tìm hiểu về từ vựng gia vị Nhật để có những trải nghiệm thú vị hơn về ẩm thực của đất nước này.

Gia vị trong tiếng nhật là gì?

Từ vựng tiếng Nhật các loại gia vị 

  • 塩 (shio): Muối.
  • 砂糖 (satou): Đường.
  • 酢 (su): Dấm ăn.
  • 胡椒 (kosyou): Hạt tiêu.
  • カレー粉 (kare-kona): Bột cari 
  • 醤油 (syouyu): Nước tương
  • 蜂蜜  (hachimitsu): Mật ong
  • 唐辛子 (tougarashi): Ớt
  • 食用油 (syokuyouyu): Dầu ăn
  • Gia vị trong tiếng nhật là gì? Từ vựng các loại gia vị
  • 香辛料 (koushinryou): Gia vị
  • りんご酢 (ringosu):  giấm táo
  • ごま油  (gomayu): Dầu mè
  • 大蒜  (ninniku): Tỏi
  • 理酒  ( ryourishu):  rượu dùng trong nấu ăn
  • 玉ねぎ (tamanegi): Hành tây
  • 麦粉 (mugikona): Bột mì
  • 胡麻 (goma): Mè
  • ケチャップ (kechattpu): Tương cà
  • マヨネーズ (mayone-zu): Mayonnaise.
  • カラシ (karash.): Mù tạt.
  • ヌクマム (nukumamu): Nước mắm.

Hy vọng bài viết trên sẽ mang đến cho bạn kiến thức cần thiết trong cuộc sống tự lập tại Nhật. Chúc bạn thật thành công tại công cuộc học ngôn ngữ mới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *